
Sau đây là những cân nhắc thiết kế công thái học chính dành cho trẻ em, phù hợp với đặc điểm phát triển, kích thước cơ thể và thói quen hành vi của trẻ. Những nguyên tắc này nhằm đảm bảo sự thoải mái, thúc đẩy tư thế thích hợp và giảm thiểu rủi ro sức khỏe trong quá trình học tập và hoạt động:
I. Thiết kế hỗ trợ cơ thể và hướng dẫn tư thế
1. Hỗ trợ cột sống và lưng
· Hỗ trợ vách ngăn hai mặt: Sử dụng thiết kế tựa lưng chia đôi để phù hợp với đường cong thắt lưng (mô phỏng hình dạng "C" tự nhiên), phân bổ áp lực cột sống và ngăn ngừa tình trạng treo lưng dưới khi ngồi lâu. Một số ghế học có cấu trúc tựa lưng kép độc lập tự động điều chỉnh góc hỗ trợ theo chuyển động của trẻ.
· Hỗ trợ xương cùng: Phần hỗ trợ nhô ra phía trước ở phần tựa lưng dưới nhắm vào xương cùng, duy trì đường cong thắt lưng và ngăn ngừa tình trạng gù lưng.
· Độ cong của tựa lưng theo công thái học: Độ cong của tựa lưng phải vừa vặn với lưng của trẻ, với mép trên chạm tới giữa xương bả vai để hỗ trợ đồng đều cho toàn bộ lưng.
2. Cấu trúc hướng dẫn tư thế
· Đệm ghế hơi nghiêng: Cạnh trước của đệm nghiêng lên 5°–10°, giúp đùi nghiêng tự nhiên, giảm tình trạng hông trượt và giúp duy trì góc đầu gối 90°.
· Hỗ trợ nhô ra ở thắt lưng: Phần phình ra ở giữa tựa lưng hỗ trợ các cơ thắt lưng, ngăn ngừa tình trạng gù lưng do mệt mỏi.
II. Thiết kế có thể điều chỉnh (Thích ứng với sự tăng trưởng)
1. Khả năng điều chỉnh chiều cao
· Điều chỉnh độ cao ghế: Điều chỉnh thông qua bộ nâng khí hoặc núm vặn để đảm bảo chân trẻ nằm phẳng trên sàn với đầu gối gập 90°, tránh mỏi chân do lủng lẳng. Phạm vi khuyến nghị là 28–45 cm (phù hợp với trẻ từ 3–12 tuổi).
· Điều chỉnh độ cao của tựa lưng: Tựa lưng có thể trượt lên/xuống để giữ cho điểm hỗ trợ thẳng hàng với xương bả vai dưới, thích ứng với sự phát triển chiều cao.
· Liên kết chiều cao bàn: Kết hợp với bàn có thể điều chỉnh để duy trì chiều cao mà khuỷu tay có thể tựa vào một cách tự nhiên (chiều cao bàn = chiều cao khuỷu tay khi ngồi).
2. Khả năng điều chỉnh độ sâu và chiều rộng
· Điều chỉnh độ sâu của ghế: Trượt đệm về phía trước/sau để đảm bảo 1/3 phần sau của đùi tiếp xúc với ghế, tránh áp lực phía sau đầu gối (phạm vi điều chỉnh: 29–39 cm).
· Điều chỉnh độ rộng của tay vịn: Tay vịn có thể điều chỉnh phù hợp với nhiều độ rộng vai khác nhau, ngăn ngừa tình trạng căng thẳng ở vai khi đưa tay vào trong hoặc ra ngoài.
III. Chi tiết về sự thoải mái và an toàn
1. Vật liệu và cảm ứng
· Vật liệu đệm ghế: Sử dụng mút hoặc cao su mật độ cao kết hợp với lưới thoáng khí (ví dụ: cấu trúc ba lớp: lưới để làm mát, cao su để đệm, mút để hỗ trợ) để cân bằng giữa khả năng hỗ trợ và khả năng thoáng khí.
· Độ thoáng khí của tựa lưng: Các vật liệu như lưới DuPont hoặc sợi thoáng khí giúp ngăn đổ mồ hôi lưng và duy trì sự khô ráo vào mùa hè.
2. Thiết kế bảo vệ an toàn
· Cấu trúc chống lật: Đế năm sao với miếng đệm chân chống trượt lớn ổn định hơn thiết kế bốn chân. Ghế có bánh xe phải có bánh xe khóa trọng lực (bánh xe tự động khóa khi trẻ ngồi xuống).
· Cơ chế chống kẹp: Các bộ phận điều chỉnh (ví dụ: cần điều chỉnh độ cao tựa lưng/ghế ngồi) phải có nắp bảo vệ hoặc cấu trúc giảm chấn để tránh chấn thương ngón tay (tuân thủ tiêu chuẩn Điều kiện kỹ thuật chung năm 2024 đối với đồ nội thất trẻ em).
· Các cạnh bo tròn: Tất cả các cạnh của tựa lưng, tay vịn và đệm ghế đều được vát cong để tránh gây thương tích.
IV. Thích ứng hoạt động năng động (Cân bằng giữa vui chơi và học tập)
1. Điều chỉnh ngả lưng
· Phần tựa lưng hỗ trợ ngả 15°–30° có khóa, cho phép trẻ ngả lưng để thư giãn khi đọc sách hoặc nghỉ giải lao (ví dụ: chức năng ngả 15° trong ghế học Yongyi Little E).
2. Trọng lượng nhẹ và tính di động
· Trọng lượng ghế được kiểm soát ở mức 5–8 kg để trẻ dễ dàng di chuyển. Bánh xe vạn năng phải lướt nhẹ nhàng nhưng không bị trượt, cân bằng hoạt động và độ ổn định.
V. Thiết kế hướng dẫn thị giác và tâm lý
1. Sự hấp dẫn về màu sắc và hình dạng
· Sử dụng màu sắc rực rỡ (ví dụ: xanh lam, vàng) hoặc các yếu tố hoạt hình để thu hút trẻ em và khuyến khích trẻ sử dụng tự nguyện, tránh sự phản kháng đối với các thiết kế đơn điệu.
2. Tỷ lệ kích thước cho tâm lý trẻ em
· Kích thước của ghế được thiết kế theo tỷ lệ cơ thể của trẻ em (ví dụ: chiều cao tay vịn, chiều rộng ghế), tạo cảm giác gần gũi và giảm sự khó chịu khi sử dụng đồ nội thất dành cho người lớn.
VI. Thiết kế theo tình huống (Học tập, Vẽ, Đọc, v.v.)
1. Phụ kiện đa chức năng
· Bao gồm mặt bàn nhỏ có thể gập lại hoặc giá đỡ bảng vẽ để phù hợp với các hoạt động như vẽ tranh và thủ công. Một số ghế có tay vịn có thể tháo rời để dễ dàng tiếp cận bàn làm việc.
2. Liên kết chiều cao-kịch bản
· Ghế góc đọc sách có thể có chiều cao mặt ghế thấp hơn (25–30 cm) với bàn cà phê thấp, phù hợp cho tư thế ngồi bắt chéo chân hoặc quỳ gối khi đọc, trong khi ghế học tập tuân theo tiêu chuẩn chênh lệch chiều cao giữa bàn và ghế là 25–30 cm".
Kết luận: Logic thiết kế cốt lõi
Thiết kế công thái học của trẻ em tập trung vào khả năng thích ứng động học với sự phát triển — sử dụng các cấu trúc có thể điều chỉnh để thay đổi chiều cao, hỗ trợ phân vùng cho sự phát triển của xương, các chi tiết an toàn để tránh rủi ro và tâm lý trẻ em để tăng cường khả năng sử dụng. Khi mua, hãy ưu tiên ba chiều: phạm vi điều chỉnh, cấu trúc hỗ trợ cột sống và an toàn vật liệu để đảm bảo thiết kế thực sự phục vụ cho sự phát triển lành mạnh của trẻ.